Có 2 kết quả:

振兴 chấn hưng振興 chấn hưng

1/2

chấn hưng

giản thể

Từ điển phổ thông

chấn hưng, làm phát triển, làm hưng thịnh

chấn hưng

phồn thể

Từ điển phổ thông

chấn hưng, làm phát triển, làm hưng thịnh

Từ điển trích dẫn

1. Làm cho hưng thịnh. ★Tương phản: “suy thối” 衰退. ◎Như: “chấn hưng giáo dục” 振興教育.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dựng lại, sắp đặt lại cho tốt đẹp.